Có 1 kết quả:
安身立命 ān shēn lì mìng ㄚㄋ ㄕㄣ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄥˋ
ān shēn lì mìng ㄚㄋ ㄕㄣ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
settle down and get on with one's pursuit
Bình luận 0
ān shēn lì mìng ㄚㄋ ㄕㄣ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0